TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Xét tuyển theo kết quả học tập THPT |
Xét tuyển theo điểm thi THPT |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận HSXT |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận HSXT |
I |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
– Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
– Ngữ văn, Toán, Năng khiếu
– Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
– Toán, Địa lý, Năng khiếu |
M05
M06
M07
M14 |
2 |
21.00 |
2 |
23.05 |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
– Toán, Vật lý, Hóa học
– Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý
– Ngữ văn, Toán, GD công dân
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00
C00
C14
D01 |
9 |
27.00 |
14 |
26.61 |
3 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
– Toán, Sinh, Năng khiếu
– Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
– Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu
– Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu |
T00
T02
T05
T07 |
1 |
23.43 |
|
|
4 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
– Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Vật lý, Sinh học
– Toán, Hóa học, Sinh học
– Toán, KHTN, Tiếng Anh |
A00
A02
B00
D90 |
4 |
26.27 |
4 |
23.24 |
5 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý |
7140249 |
– Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
– Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
– Ngữ văn, Địa lý, GD công dân
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C00
C19
C20
D01 |
3 |
26.27 |
4 |
26.5 |
6 |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
– Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
– Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
– Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
D01
D09
D14
D15 |
48 |
16.00 |
41 |
15.00 |
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
– Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
– Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
– Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
D01
D09
D14
D15 |
14 |
16.00 |
13 |
15.00 |
8 |
Kế toán |
7340301 |
– Toán, Vật lý, Tiếng Anh
– Toán, Địa lý, GD công dân
– Toán, Ngữ văn, Hóa học
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A01
A09
C02
D01 |
47 |
16.00 |
38 |
15.00 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
– Toán, Vật lý, Tiếng Anh
– Toán, Vật lý, Lịch sử
– Toán, Ngữ văn, Lịch sử
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A01
A03
C03
D01 |
15 |
16.00 |
12 |
15.00 |
10 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
– Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Vật lý, Tiếng Anh
– Toán, Vật lý, Sinh học
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00
A01
A02
D01 |
42 |
16.00 |
47 |
15.00 |
11 |
Nông nghiệp
|
7620101 |
– Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Sinh học, Ngữ văn
– Toán, Địa lý, GD công dân
– Ngữ văn, Sinh học, Địa lý |
A00
B03
A09
C13 |
20 |
16.00 |
11 |
15.00 |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
– Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
– Toán, Ngữ văn, Lịch sử
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
– Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
C00
C03
D01
D15 |
19 |
16.00 |
16 |
15.00 |
13 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
7850101 |
– Toán, Vật lý, Hóa học
– Toán, Sinh học, Ngữ văn
– Ngữ văn,Toán, Địa lý
– Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
A00
B03
C04
D01 |
16 |
16.00 |
17 |
15.00 |